• Thông dụng

    Động từ

    To excrete
    bài tiết mồ hôi
    to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
    mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện
    the smell of excreta in the hospital ward
    sự bài tiết
    excretion

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    elimination
    excrete
    excretion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X