• Thông dụng

    Tính từ.

    Quiet, uneventful
    không thích cuộc đời bình thản
    to dislike an uneventful life
    Calm, unruffled
    giọng nói bình thản
    a calm voice

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    equanimity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X