• Thông dụng

    Tính từ.

    Dishevelled, ruffled
    đầu tóc phờ
    ruffled hair
    Haggard
    mặt mũi phờ
    to look haggard and wasted
    thức đêm nhiều trông người phờ hẳn ra
    after many sleepless nights, he looked quite haggard

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sluggish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X