• Thông dụng

    Danh từ.

    Butter
    bánh phết
    Bread spread with butter, bread and butter
    thừa sữa cặn cơm thừa canh cặn
    table leavings (left to hirelings)
    ống
    measure (made of an empty condensed milk tin)

    Tính từ

    Cold
    vẫn cứ đi không buồn để ý
    to remain cold and not pay any attention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X