• Thông dụng

    Danh từ

    Big-size bamboo
    cột bương
    a bamboo pillar
    Bamboo tube

    Động từ & tính từ

    (To be) done for
    mái lợp không cẩn thận chỉ một cơn gió bương
    this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X