• Thông dụng

    Danh từ.

    Hump
    bướu lạc đà
    a camel's hump
    Excrescence, knob
    cây gỗ nhiều mắt bướu
    a piece of timber full of knobs

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apophysis
    boss
    phần bướu
    piston pin boss
    hunch
    knob
    knot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X