• Thông dụng

    Danh từ.
    Mangrove swamp.

    Động từ.

    To carry
    bưng khay chén
    to carry a tray and cups
    To cover, to stretch over, to cup in one's hand
    bưng miệng cười
    to cup one's smiling mouth in one's hand
    trời tối như bưng
    it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark
    kín như bưng
    as tight as if covered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X