• Thông dụng

    Danh từ

    Charge-sheet, indictment
    đưa ra bản cáo trạng kết tội ai
    to bring in an indictment against someone

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    indictment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X