• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    radioactivity log

    Giải thích VN: Một bản ghi tính phóng xạ trong một lỗ khoan giếng [[dầu. ]]

    Giải thích EN: A record of the radioactivity found in an oil-well borehole.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X