• Thông dụng

    Tính từ

    Unstable, unequable
    tâm thần bất định
    an unequable mind

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    degree of static Indeterminacy
    indefinite
    phép lấy tổng bất định
    indefinite summation
    phương pháp hệ số bất định
    indefinite coefficients method
    indeterminate
    tuyến độ cong bất định
    indeterminate line of curvature
    kèo bất định
    indeterminate truss
    non-stationary
    dòng bất định
    non stationary flow
    non-steade
    undefined
    undetermined
    hệ số bất định
    undetermined coefficient
    nhân tử bất định
    undetermined multiplier
    phương pháp hệ số bất định
    method of undetermined coefficients

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    variable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X