• Thông dụng

    Tính từ

    In disagreement, at odds with each other
    anh em bất hoà
    Disagreeing brothers
    không khí bất hoà
    an atmosphere od disagreement

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    discordant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X