• Thông dụng

    Tính từ

    Unfortunate, unlucky, poor
    đó điều bất hạnh
    That was an unfortunate thing
    gặp chuyện bất hạnh
    to run into a piece of bad luck
    kẻ bất hạnh ngồi lặng đi đau khổ
    the poor man was speechless with grief

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X