• Thông dụng

    Danh từ

    Vault of heaven, firmament
    bầu trời đầy sao
    a starred firmament
    bảo vệ bầu trời của tổ quốc
    to defend the fatherland's skies (airspace)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    firmament
    heaven
    sky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X