• Thông dụng

    Động từ

    To kidnap, to hijack
    bắt cóc trẻ em để tống tiền
    to kidnap childrens for a ransom
    bắt cóc máy bay
    to hijack a plane

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kidnap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X