• Thông dụng

    Danh từ.

    Cook-house, kitchen (nói khái quát)
    bếp núc sạch sẽ
    a neat kitchen
    việc bếp núc
    kitchen duty, kitchen chores
    giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc
    to emancipate women from kitchen chores

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X