• Thông dụng

    Tính từ

    Enduring
    sức bền bỉ của con người
    man's endurance, man's staying-power
    cuộc đấu tranh bền bỉ
    an enduring struggle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    persistent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    appellee

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X