• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    metaled
    metalize (vs)
    metallize

    Giải thích VN: Phủ hay thấm một chất liệu với kim [[loại. ]]

    Giải thích EN: To cover or impregnate a material with metal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X