-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
penetration
- chỉ số độ thấm
- penetration index
- dòng điện thấm
- penetration current
- giá thâm nhập
- penetration price
- hệ số thấm
- coefficient of penetration
- khả năng xuyên thấm
- penetration power
- mặt đường thấm (nhựa)
- penetration macadam
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập bitum
- bituminous penetration road
- phép thử khả năng thấm
- penetration test
- sự hàn không thấm
- lack of penetration
- sự thâm nhập của băng
- frost penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- capillary penetration
- sự thấm suốt
- complete penetration
- sự thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- sự thử độ thấm cacbon
- carbon penetration test
- sự xuyên thâm bùn
- mud penetration
- sức cản thấm xuyên
- penetration resistance
- tần số tới hạn thâm nhập
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thẩm thấu
- critical penetration frequency
- thấm chất cloride
- chloride penetration
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penetration treatment
- thấm nhập nhựa
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nước
- water penetration
- thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration macadam
- điện cực thăm dò
- penetration pole
- độ sâu thấm
- penetration depth
- độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
- depth of penetration of the radio energy
- độ sâu thâm nhập của sóng
- penetration depth of waves
- độ thấm
- penetration number
- độ thâm nhập
- depth of penetration
- độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
- unworked penetration
- độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
- worked penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- depth of penetration
percolation
- áp lực nước thấm qua
- percolation pressure
- bể thấm nước
- percolation basin
- bộ lọc thấm
- percolation filter
- chế độ (nước) thấm
- percolation regime
- chùm thấm
- percolation cluster
- cột nước thấm
- percolation head
- dòng thấm
- percolation flow
- dụng cụ đo độ thấm
- percolation gauge
- giếng thấm nước
- percolation well
- hệ số thấm
- factor of percolation
- hố thấm nước
- percolation pit
- kiểm tra độ thấm
- percolation test
- lọc thấm
- filtration-percolation
- lọc thấm
- percolation filtration
- lưu lượng thấm
- percolation discharge
- lý thuyết cố kết bằng thấm
- theory of consolidation by percolation
- ma sát (do) thấm
- percolation friction
- mất mát do thấm
- loss by percolation
- mẫu thấm
- percolation model
- mô hình thấm
- percolation model
- nước thấm
- percolation beds
- nước thấm rỉ
- percolation water
- quá trình thấm
- percolation process
- sự thấm lên
- exo percolation
- sự thấm ổn định
- steady percolation
- sự thấm ra
- exo percolation
- sự xử lí thấm
- percolation treatment
- tác dụng thấm
- percolation acting
- tầng thấm
- percolation beds
- thẩm kế
- percolation gauge
- thí nghiệm thấm
- percolation test
- thông số thấm
- percolation parameter
- tính thấm mao dẫn
- capillary percolation
- tốc độ thấm
- percolation rate
- tốc độ thấm
- rate of percolation
- đường thấm
- line of percolation
permeable
- kè thấm nước
- permeable groyne
- lớp thấm
- permeable bed
- mối nối thấm nước
- permeable joint
- tầng thấm
- permeable strata
- thấm hơi
- steam-permeable
- thấm hơi
- vapor-permeable
- thấm khí
- air-permeable
- thấm khí
- gas-permeable
- thấm nước
- permeable to water
- thấm nước
- water-permeable
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu không thấm
- permeable insulant (insulatingmaterial)
- đá thấm
- permeable rock
- đất thấm nước
- permeable ground
- đê thấm nước
- permeable groyne
seepage
- áp lực thấm
- seepage force
- áp lực thấm
- seepage pressure
- áp lực thấm ngược
- seepage uplift
- chế độ thấm
- seepage regime
- dòng chảy thấm ba chiều
- three-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm qua
- seepage flow
- dòng thấm
- seepage flow
- dòng thấm ba chiều
- three dimensional seepage flow
- dòng thấm dưới đất
- underground seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm mao dẫn
- capillary seepage
- dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- giếng thấm (để tiêu nước)
- seepage pit
- hầm thấm nước
- seepage gallery
- hào thấm nước
- seepage trench
- hệ số thấm
- coefficient of seepage
- hệ số thấm
- seepage coefficient
- hệ số thấm
- seepage intensity coefficient
- không thấm nước
- anti-seepage
- lực thấm
- seepage force
- lưới thấm
- seepage net
- lưu lượng thấm
- seepage discharge
- mặt nước thấm qua
- seepage face
- mặt thấm
- seepage plane
- mặt và cửa dòng thấm ngầm
- underground seepage face
- nghiên cứu độ thấm
- seepage analysis
- nước thẩm lậu
- seepage water
- ống đo áp thấm
- seepage pipe
- ống đo cột thấm
- seepage tube
- phản lực thấm
- seepage uplift
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- recharge by seepage of stream
- sự chống thấm
- anti-seepage
- sự mất mát do thấm
- seepage lose
- sự mất mát do thấm
- seepage loss
- sự phân tích thấm
- seepage analysis
- sự thấm (của) nước dưới đất
- ground water seepage
- sự thấm của nước thải
- effluent seepage
- sự thấm mao dẫn
- capillary seepage
- sự thấm nước
- water seepage
- sự thấm qua bể
- seepage from reservoir
- sự thấm rỉ atphan
- asphalt seepage
- sự tháo nước rỉ thấm
- seepage water drainage
- sự tiêu nước thấm
- seepage water drainage
- sự xử lý thấm
- seepage treatment
- tầng thấm
- seepage bed
- thí nghiệm thấm ba chiều
- three-dimensional seepage test
- thủy lực học dòng thấm
- seepage hydraulicking
- tính toán thấm
- seepage analysis
- tính toán thấm trong đất
- underground seepage analysis
- tốc độ thấm
- seepage velocity
- trị số thấm
- seepage value
- vận tốc thấm
- seepage velocity
- vùng thấm
- seepage area
- đê quai không thấm nước
- anti-seepage cofferdam
- đường thấm
- path of seepage
- đường thấm
- seepage of filtration
- đường thấm
- seepage path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ