• Thông dụng

    Động từ

    To dive, to rush headlong, to plunge headlong
    ngã bổ nhào
    to fall down headlong
    máy bay bổ nhào ném bom
    the plane dived and dropped its bombs
    mọi người bổ nhào đi tìm
    everybody rushed off headlong to look for him

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dive
    sự bổ nhào xoắn ốc
    spiral dive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X