• Thông dụng

    Động từ.

    To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split
    bổ từng nhát cuốc chắc nịch
    to strike strong blows with a hoe
    bổ củi
    to split firewood
    đau đầu như búa bổ
    one's head is splitting, to have a splitting headache
    To cut into segments (quả cây)
    bổ quả dưa
    to cut a water-melon into segments
    To rush headlong, to plunge headlong
    máy bay nhào lên bổ xuống
    the plane zoomed up and plunged down headlong
    bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ
    to rush headlong all of a sudden into one's opponent
    To apportion
    bổ thuế
    to apportion taxes
    bổ theo đầu người
    to apportion (tax, contribution...) equally to each head of population
    To appoint
    thi đỗ được bổ làm giáo học
    to be appointed teacher after graduation

    Tính từ.

    Nutritious, having high food value, nourishing, tonic
    thức ăn đủ chất bổ
    a sufficiently nourishing food
    rượu bổ
    a tonic wine
    thang thuốc bổ
    a prescription of tonic medicaments

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X