• Thông dụng

    Danh từ

    Fermented distiller's grains, fermented fodder
    bỗng rượu
    fermented distiller's grains
    bỗng chua nuôi lợn
    to ferment pig's fodder
    giấm bỗng
    vinegar made from distiller's grains

    Phó từ.

    Unexpectedly, all of a sudden
    trời bỗng trở lạnh
    It got cold all of a sudden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X