-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
- unsaturated acid
- bình chữa cháy dùng natri cacbonat
- soda acid fire-extinguisher
- bình chữa cháy sử dụng sođa axit
- soda-acid extinguisher
- chất chua
- acid Acid
- gạch chua
- acid brick
- hợp chất chứa iodine
- ionpanoic acid
- hợp chất có chứa lưu huỳnh có thể biến đổi qua lại với dạng khử của nó là dihydrolipoic acid
- lipoic acid
- không (chứa) axit
- acid-free
- một axit hữu cơ có chứa nitơ
- uric acid
- một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận
- ethacrynic acid
- đất chua
- acid earth
- đất chua
- acid soil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ