• Thông dụng

    Động từ.
    to nourish; to bring up; to feed; to breed.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    energize
    grow

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    culture
    hộp nuôi cấy mẫu
    culture dish
    sự nuôi cấy
    culture cultivation
    sự nuôi dưỡng
    culture cultivation
    thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
    pure culture apparatus
    thiết bị nuôi cấy men
    pure culture machine
    thùng nuôi cấy men
    yeast culture tank
    rear
    nuôi trâu
    to rear cattle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X