• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    instruction control unit

    Giải thích VN: Phần cứng xỷ các chỉ dẫn được gẵn code trong hệ thống kiểm soát của máy [[tính. ]]

    Giải thích EN: The hardware that handles the coded instructions within a computer control system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X