• Thông dụng

    To break one's promise, not to live up to one's pledge
    một hành động bội ước
    a break of pledge
    chưa ráo mực đã bội ước
    the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    breach of contract

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X