• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    putty powder

    Giải thích VN: Chất kết dính mềm, tạo thành từ oxit [[thiếc. ]]

    Giải thích EN: A soft abrasive composed of tin oxide.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    putty power

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X