-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soft
Giải thích VN: Không cứng, thường sử dụng: 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia [[tách. ]]
Giải thích EN: Not hard; specific uses include: 1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure. 2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.
yielding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ