-
Công ước
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
convention
- Công ước Bản quyền quốc tế
- Universal Copyright Convention
- công ước bảo hộ ngư nghiệp
- convention for preservation of fishery
- Công ước Berne (về bản quyền, 1886)
- Berne Convention
- Công ước Hải quan về Công-ten- nơ
- Customs Convention on Containers
- công ước quốc tế
- international convention
- Công ước Quốc tế về Quyền chuyên lợi
- International Convention on Patents
- Công ước Stockholm
- Stockholm Convention
pact
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ