-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
slide gate
Giải thích VN: Một loại cổng đỉnh đập tràn với một máy nâng dọc, thường được dùng hạn chế với các đập tràn nhỏ. Còn gọi là: ROLLER [[GATE. ]]
Giải thích EN: A type of spillway crest gate with a vertical lift, usually restricted to small spillways. Also, ROLLER GATE.
sliding gate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
