• Thông dụng

    Động từ

    To dress in disguise
    tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn
    the spy dressed in disguise as a woman to flee

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disguise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X