-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coating
- giấy đế để tráng phấn
- coating base paper
- hệ tráng
- coating system
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- lớp tráng nam châm
- magnetic coating
- lớp trang trí
- decorative coating
- màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating mixture
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating compound
- quá trình tráng
- coating process
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
- zinc coating
- sự tráng men
- enameled coating
- sự tráng muối
- salt coating
- tráng bảo vệ
- protective coating
- tráng bề mặt
- surface coating
- tráng ống
- pipe coating
- độ dày lớp tráng
- coating thickness
blank
- bản trình bày trắng
- blank presentation
- băng trắng
- blank tape
- bộ hủy khoảng trắng
- blank deleter
- chuỗi cuốn trang trí
- blank arcade
- cột trắng
- blank column
- cửa giả (trang trí)
- blank door
- cửa giả trang trí
- blank door
- dòng trắng
- blank line
- khoảng trắng
- blank space
- khoảng trắng theo sau
- blank after
- ký hậu để trắng
- blank endorsement
- ký tự trắng
- blank character
- phiếu trắng
- blank card
- phim (màng) trắng
- blank film
- thẻ trắng
- blank card
- thiết bị hủy khoảng trắng
- blank deleter
- trang web trống
- blank web page
- đĩa (mềm) trắng
- blank diskette
- đĩa mềm trắng
- blank diskette
lunar
- bề mặt mặt Trăng
- lunar surface
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar spring-board effect
- môđun mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- LM (lunarmodule)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar exploration module
- năm mặt trăng
- lunar year
- ngày mặt trăng
- lunar day
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- quầng mặt trăng
- lunar halo
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar orbit
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tidal wave
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar propagation
- tán mặt trăng
- lunar corona
- triều (lên theo) trăng
- lunar tide
- triều Mặt trăng
- lunar tides
- vệ tinh mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar artificial satellite
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar landing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
page
- bảng giá tính theo trang (quảng cáo)
- page rate
- quảng cáo hai trang
- double-page spread
- quảng cáo một phần tư trang
- quarter-page advertisement
- quảng cáo nguyên trang
- full page ad
- quảng cáo trang nhất
- front-page advertisement
- sự dàn trang (in)
- page layout
- sự dàn trang (in)
- page setting
- sự ngắt trang (máy tính)
- page break
- tên trang sách
- title page
- trải rộng hai trang liền
- double-page spread
- trang bìa
- cover page
- trang bìa
- head page
- trang chủ
- home page
- trang chừa trắng
- head page
- trang lót
- head page
- trang quảng cáo
- advertising page
- trang tên sách
- title page
- trang trắng
- blank page
- trang trọn không chừa lề
- bleed page
- trang Web
- Web page
- đến hết trang 10
- up to and including page 10
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ