• Thông dụng

    Tính từ

    Hard-working, toiling
    một đời sống cần lao
    a hard-working life

    Danh từ

    Như lao động
    giai cấp cần lao
    the labouring classes (workers and peasants)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X