• Thông dụng

    Danh từ

    Thole, tholepin
    bạn cọc chèo anh em cọc chèo
    brothers-in-law (married to two sisters)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    rowlock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X