• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    C
    carbon (C)
    carbonaceous
    chất cacbon
    carbonaceous matter
    đá cacbon
    carbonaceous rock
    đá vôi chứa cacbon
    carbonaceous limestone
    carboneous
    kỷ Cacbon
    carboneous period
    carbonic
    sự thấm cacbon
    carbonic acid hardening
    chloride (of carbon)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X