• Thông dụng

    Tính từ

    Lofty, elevated
    sự nghiệp cách mạng cao cả
    the lofty revolutionary cause
    gương hy sinh cao cả
    a lofty example of sacrifice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X