• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    natural rubber

    Giải thích VN: Nhựa cây thô lấy từ cây cao [[su. ]]

    Giải thích EN: The raw gum material from the rubber tree.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    native rubber
    natural rubber (NR)
    NR (natural rubber)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X