• Thông dụng

    Danh từ

    Grove, thicket, tuft
    chòm cây
    a grove
    râu ba chòm
    a three-tuft beard
    Small hamlet

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cluster
    chòm sao
    star cluster

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    pleiad
    chòm đồng vị
    pleiad of isotopes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apex
    calotte
    chỏm cầu
    global calotte
    cusp
    peak
    segment
    vertex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X