• Thông dụng

    Danh từ

    Supreme ruler
    làm chúa tể một vùng
    to be supreme ruler of a region
    trong hội bản đồng tiền chúa tể
    in a capitalist society, money is supreme ruler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X