• Thông dụng

    Động từ

    To nurse
    chăm chút con thơ
    to nurse one's little child
    chăm chút cây non
    to nurse a sapling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X