• Thông dụng

    Mountain.
    Non xanh nước biếc
    Green mountains and blue water.
    Young, tender, green.
    Mầm non
    Tender buds.
    Premature.
    Đứa đẻ non
    A premature baby. Chết non To die premature.
    Not up to the mark.
    New.
    Da non
    New skin.
    Trăng non
    A new moon.
    Mild.
    Thép non
    Mild steel.
    A little less than.
    non một trăm
    A little less than a hundred.
    Non non láy
    A little below average, to a smaller degree than usual.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X