• Thông dụng

    Tính từ & động từ

    (To be) assiduous, (to be) diligent
    chăm học chăm làm
    (to be) assiduous in one's studies, in one's work
    đọc sách rất chăm
    (to be) very diligent in reading

    Động từ

    To diligently look after
    chăm con
    to diligently look after one's children
    chăm đàn gia súc
    to diligently look after one's domestic animals

    Thông dụng

    Tính từ & động từ

    (To be) assiduous, (to be) diligent
    chăm học chăm làm
    (to be) assiduous in one's studies, in one's work
    đọc sách rất chăm
    (to be) very diligent in reading

    Động từ

    To diligently look after
    chăm con
    to diligently look after one's children
    chăm đàn gia súc
    to diligently look after one's domestic animals

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X