• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cracked residue

    Giải thích VN: Sự lắng động của nhiên liệu được tạo ra bằng cracking [[hydrocarbons. ]]

    Giải thích EN: The residue of fuel that is produced from the cracking of hydrocarbons.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X