• Thông dụng

    Tính từ.

    Slow
    bước tiến chậm chạp
    a slow advance
    dáng điệu chậm chạp
    a slow gait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X