• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    spile

    Giải thích VN: Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái [[chốt. ]]

    Giải thích EN: A large timber put into the ground as a foundation; a pile..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dowel pin
    joggle
    knag
    ped
    tenon
    thole
    treenail
    trenail
    wood nail
    wood peg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X