• Thông dụng

    Động từ

    To prance, to spring
    ngựa cất chồm lên
    the horse raised its hooves and pranced
    ô chồm qua
    the car sprang over the pot-hole
    đang nằm hoảng hốt chồm dậy
    he was lying when he sprang up in bewilderment
    To emerge
    thú tính trong người chồm dậy
    bestiality in him emerged

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X