-
Thông dụng
Động từ
To lift, to raise
- cất lưới
- to lift a net
- cất gánh lên vai
- to lift a load onto one's shoulder
- cất cao đầu
- to lift one's head high
- cất tiếng gọi
- to raise one's voice and call
- tiếng hát cất cao
- a singing voice was raised high
- lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng
- to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
- cất được nỗi lo
- the weight of worry has been lifted
- cất nhà
- to raise a house, to build a house
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ