• Thông dụng

    To certify as true
    chứng thực lời khai
    to certify a statement as true
    To confirm as true, to substantiate
    thực tiễn đã chứng thực điều đó
    facts have confirmed that, facts have substantiated it

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confirm
    corroborate
    warrant
    warrant assure

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    attestation
    certify
    chứng thực văn bản
    certify documents (to...)
    confirm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X