• Thông dụng

    Tính từ

    Stately, dignified
    dáng điệu chững chạc
    a stately gait
    ăn nói chững chạc
    to be dignified in one's speech
    chững chạc trong bộ quân phục
    to be stately in one's army uniform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X