• Thông dụng

    Danh từ

    Fork
    chạc cây
    a fork of a branch
    chạc ba
    a three-pronged fork
    chạc chữ Y
    a Y-shaped fork (in a machine)
    Bamboo plaited cord
    xỏ chạc vào mũi trâu
    to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose

    Động từ

    Như ghẹ
    ăn chạc bữa cơm
    to sponge a meal (from somebody)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X