• Thông dụng

    Tính từ.

    Vegetarian
    ăn chay ngày rằm
    to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
    nhà chùa ăn cơm chay
    bonzes are on a vegetarian diet
    Plain (without salt or meat)
    bánh chưng chay
    a plain sticky rice cake
    (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
    thửa ruộng cấy chay
    a field grown with rice without manure
    Danh từ
    Service (for the peace of some dead person's soul)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X